Bàn phím là thiết bị quan trọng giúp chúng ta giao tiếp và điều khiển máy tính. Hôm nay, FO4VN sẽ giới thiệu sơ đồ bàn phím và chức năng của từng phím để bạn có thể hiểu rõ hơn về món phụ kiện này.
1. Sơ đồ bàn phím
Bàn phím là thiết bị chính để nhập thông tin vào máy tính. Thông tin này bao gồm các ký tự, con số và các lệnh điều khiển.
Bàn phím có nhiều ngôn ngữ khác nhau, vì vậy kiểu dáng và chức năng của từng phím cũng khác nhau. Một chiếc bàn phím thông thường sẽ có từ 83 đến 105 phím và được chia thành 4 nhóm phím:
- Nhóm phím soạn thảo
- Nhóm phím chức năng
- Nhóm phím số
- Nhóm phím điều khiển màn hình chính
Trung tâm xử lý trên bàn phím liên tục kiểm tra trạng thái của ma trận quét để xác định các công tắc đang được đóng hay mở. Sau đó, mã tương ứng với lệnh phản hồi sẽ được ghi vào bộ đệm bên trong bàn phím. Mã này sau đó sẽ được truyền đến mạch ghép nối bàn phím trong laptop.
Mỗi phím được gán một mã quét gồm 1 byte. Khi một phím được nhấn, bàn phím sẽ phát ra một mã make code tương ứng. Mã này sẽ được truyền đến mạch ghép nối bàn phím của laptop.
2. Chức năng của các phím trên bàn phím
Nhóm các phím soạn thảo
- Phím ký tự: Dùng để nhập các ký tự được ký hiệu trên phím.
- Phím dấu: Dùng để nhập các dấu, một số phím có 2 ký tự được sử dụng với phím Shift. Ví dụ, Shift+s là dấu sắc, Shift+f là dấu huyền…
- Phím số: Dùng để nhập các ký tự số, một số phím có 2 ký tự được sử dụng với phím Shift.
Nhóm các phím chức năng
- Các phím từ F1 đến F12 được sử dụng để thực hiện các chức năng riêng biệt, được quy định trên phím.
Nhóm các phím đặc biệt
- Phím Esc (Escape): Dùng để thoát khỏi một hoạt động đang thực hiện.
- Phím Tab: Dùng để di chuyển dấu nháy, đẩy chữ sang phải hoặc chuyển sang một cột hoặc Tab khác.
- Phím Caps Lock: Dùng để bật/tắt chế độ gõ chữ in hoa.
- Phím Enter: Dùng để ra lệnh thực hiện một lệnh hoặc chạy một chương trình đã được chọn.
- Phím Space Bar: Dùng để tạo khoảng cách giữa các ký tự và đánh dấu vào các ô chọn.
- Phím Backspace: Dùng để lùi dấu nháy chuột sang trái một ký tự và xóa ký tự.
- Các phím Shift, Alt, Ctrl là phím tổ hợp chỉ có tác dụng khi kèm với các phím khác. Mỗi chương trình sẽ có quy định riêng cho các phím này. Phím Windows: Mở menu Start của Windows và có thể kết hợp với một số phím khác.
- Phím Menu: Tương tự như nút phải chuột.
Nhóm các phím điều khiển hiển thị
- Phím Print Screen (Sysrq): Dùng để chụp ảnh màn hình và lưu vào bộ nhớ đệm Clipboard.
- Phím Scroll Lock: Dùng để bật/tắt chức năng cuộn văn bản hoặc ngưng hoạt động của một chương trình.
- Phím Pause (Break): Dùng để tạm dừng một hoạt động hoặc ứng dụng đang hoạt động.
Nhóm phím điều khiển trang hiển thị
- Phím Insert (Ins): Dùng để bật/tắt chế độ viết đè trong các trình xử lý văn bản.
- Phím Delete (Del): Dùng để xóa đối tượng được chọn hoặc xóa ký tự bên phải dấu nháy trong soạn thảo văn bản.
- Phím Home: Dùng để di chuyển dấu nháy về đầu dòng trong soạn thảo văn bản.
- Phím End: Dùng để di chuyển dấu nháy về cuối dòng trong soạn thảo văn bản.
- Phím Page Up (Pg Up): Dùng để di chuyển màn hình làm việc lên một trang trước trong cửa sổ chương trình.
- Phím Page Down (Pg Dn): Dùng để di chuyển màn hình làm việc xuống một trang sau trong cửa sổ chương trình.
Nhóm các phím mũi tên
- Các phím mũi tên dùng để di chuyển dấu nháy trong soạn thảo văn bản hoặc điều khiển di chuyển trong các trò chơi.
Nhóm các phím số
- Phím Num Lock: Bật hoặc tắt các phím số.
- Các phím số và phép tính thông dụng có chức năng giống như máy tính cầm tay.
- Lưu ý, dấu chia là phím /, dấu nhân là phím * và dấu bằng là phím Enter.
Đó là toàn bộ thông tin về sơ đồ bàn phím và chức năng của các phím. Qua bài viết này, FO4VN hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về bàn phím. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với FO4VN để được hỗ trợ nhanh nhất nhé!
Đọc thêm: FO4VN ─ Đội hình Chiến thuật FO4 ─ Tra cứu cầu thủ FO4