Cụm động từ (Phrasal verb) là một trong những kiến thức không thể thiếu nếu bạn muốn giao tiếp hiệu quả và đạt điểm số cao trong bài thi tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu một số cụm động từ phổ biến với động từ “Cut” như: cut across, cut back, cut down, cut in, cut it out, cut off, cut out, cut through và cut up. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của những cụm động từ này nhé!
I. Tổng hợp các Cụm Động Từ với “Cut”
Cụm động từ với “Cut” là kiến thức bạn nên nắm vững nếu muốn giao tiếp thành thạo hoặc đạt điểm số cao trong các bài thi tiếng Anh. Hãy cùng FO4VN bỏ túi một số cụm động từ với “Cut” dưới đây:
1. Cut across (đi tắt, ảnh hưởng đến nhóm khác)
-
Cut across: đi tắt. Ví dụ: Nếu đi tắt qua cánh đồng này, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian.
-
Cut across: tác động đến các nhóm khác nhau. Ví dụ: Bộ luật này tác động đến mọi tầng lớp xã hội.
2. Cut back (cắt giảm, tỉa bỏ)
-
Cut back: cắt giảm. Ví dụ: Chính phủ đã công bố kế hoạch cắt giảm 15% chi tiêu quốc phòng vào năm tới.
-
Cut back: tỉa bỏ, cắt bớt cây. Ví dụ: Bố tôi cắt tỉa một bụi hoa hồng ở sân sau.
3. Cut down (giảm bớt, chặt)
-
Cut down: giảm bớt, cắt bớt tiêu thụ. Ví dụ: Tôi đang cố gắng giảm bớt lượng caffeine.
-
Cut down: giết ai đó. Ví dụ: Rất nhiều binh lính đã bị giết bởi lựu đạn khi họ xông vào sân bay.
-
Cut down: chặt cây, gặt lúa. Ví dụ: Họ đang chặt phá rừng để lấy đất chăn nuôi gia súc.
4. Cut in (bắt đầu vận hành, chen ngang)
-
Cut in: bắt đầu vận hành máy móc. Ví dụ: Nếu máy tính trở nên quá nóng, quạt sẽ bắt đầu vận hành.
-
Cut in: chen ngang sau khi đã vượt (xe ô tô). Ví dụ: Một chiếc xe máy chen ngang và suýt gây ra một vụ tai nạn.
-
Cut in: cắt lời và nói xen vào. Ví dụ: Tôi vừa mới nói chuyện với Mary thì Peter cắt ngang cuộc trò chuyện của chúng tôi.
-
Cut in: chia phần lợi tức (trong kinh doanh); chia phần. Ví dụ: Họ phải chia phần cho cảnh sát trong vụ làm ăn này để tránh rắc rối.
5. Cut it out (thôi đi, ngừng cư xử không đúng đắn)
-
Cut it out: thôi đi, giữ im lặng. Ví dụ: Hãy thôi đi và giữ im lặng giùm.
-
Cut it out: dừng cư xử không đúng đắn. Ví dụ: Hai người thôi đi – Tôi chán nghe hai người tranh luận rồi!
6. Cut off (ngắt, cách li)
-
Cut off: ngắt kết nối (điện, internet, điện thoại…). Ví dụ: WIFI đã bị ngắt kết nối vì chúng tôi đã không thanh toán hóa đơn.
-
Cut off: cách li, cô lập. Ví dụ: Cơn bão tuyết đã chặn nhiều con đường và cô lập nhiều ngôi làng.
7. Cut out (loại bỏ, động cơ dừng hoạt động)
-
Cut out: loại bỏ, ngừng sử dụng. Ví dụ: Kể từ khi bị đau tim, tôi đã loại bỏ hoàn toàn thức ăn chứa chất béo.
-
Cut out: động cơ dừng hoạt động, chết máy. Ví dụ: Chiếc xe máy chết máy tại nơi tín hiệu đèn giao thông ngay khi chúng chuyển sang màu xanh.
-
Cut out: cắt từ tạp chí hoặc hình ảnh. Ví dụ: Anna cắt ảnh của Taylor Swift từ tạp chí.
-
Cut out: tách vật nuôi từ một nhóm. Ví dụ: Bố tôi tách 3 con bò đực tốt nhất ra khỏi đàn.
-
Cut out: rời đi nhanh. Ví dụ: Họ nên rời đi nhanh, người bảo vệ đang trên đường tới.
8. Cut through (giải quyết khó khăn, băng qua)
-
Cut through: giải quyết vấn đề khó khăn. Ví dụ: Bố tôi đã có thể xử lý nhanh thủ tục và được chấp thuận visa chỉ trong hai ngày.
-
Cut through: băng qua. Ví dụ: Họ đã băng qua công viên dù cho nó đã đóng cửa.
-
Cut through: mở ra một lối hoặc con đường bằng cách cắt. Ví dụ: Các tù nhân đã cắt một lối đi bằng dây có cạnh và tẩu thoát.
9. Cut up (cắt ra từng mảnh, cư xử hài hước)
-
Cut up: cắt ra từng mảnh nhỏ hơn. Ví dụ: Mẹ tôi cắt ức gà thành từng miếng nhỏ.
-
Cut up: cư xử hài hước để chọc cười mọi người. Ví dụ: Có một vài đứa trẻ luôn cư xử hài hước để chọc cười mọi người trong lớp.
-
Cut up: làm ai đó bị thương vì vết cắt. Ví dụ: Linda bị thương nặng trong trận chiến.
-
Cut up: làm ai đó buồn. Ví dụ: Phản ứng của anh ấy làm tôi buồn.
Đó là tổng hợp các cụm động từ thông dụng với “Cut” trong tiếng Anh. Hy vọng thông qua việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng, bạn sẽ có thể áp dụng thành thạo trong giao tiếp cũng như các bài thi của mình.