Cấu Trúc Coming Soon là Gì? Định Nghĩa và Cách Dùng trong Tiếng Anh

Nếu bạn thường xuyên theo dõi các ca sĩ hay bộ phim nào đó chắc hẳn bạn đã quen với cấu trúc Coming soon. Bởi khi ca sĩ phát hành nhạc hoặc chuẩn bị ra mắt bộ phim không thể thiếu cụm từ Coming soon trên poster. Nhưng có lẽ vẫn có những bạn chưa biết nó có nghĩa là gì. Bài viết này FO4VN ─ Đội hình Chiến thuật FO4 ─ Tra cứu cầu thủ FO4 sẽ giải đáp thắc mắc Coming soon là gì cho bạn!

1. Coming soon là gì?

Coming soon (/ˈkʌm.ɪŋ suːn/) là cụm trạng từ có nghĩa là “sắp tới, sắp đến, sắp ra mắt”.

Nó nói đến một điều gì đó sắp xảy ra, sắp xuất hiện, sắp đến trong thời gian gần, trong tương lai gần. Nó có thể đến sớm vài ngày, vài tuần, vài tháng. Hoặc còn có nghĩa là sắp ra mắt, sắp phát sóng hoặc sắp đến phụ thuộc vào ngữ cảnh.

Coming soon được cấu tạo từ động từ “come” (đến, tới) và trạng từ “soon” (sắp, sớm).

Ví dụ.

  • The next DC movie is coming soon. (Bộ phim DC tiếp theo sẽ sắp ra mắt rồi.)
  • Their next single will be coming soon this December. (Đĩa đơn tiếp theo của họ sẽ sớm ra mắt vào tháng 12 này.)
  • The wedding of Anna and Jacob is coming soon. (Đám cưới của Anna và Jacob sắp tổ chức.)
Xem thêm   Số 13 Quang Hải ‘át’ số 13 Park Ji-Sung, N.Sài Gòn thắng 4-3

Ví dụ một số cụm từ ghép đi với Coming soon:

  • Coming soon page: Trang web đang sửa/sắp ra mắt
  • Coming soon poster: Áp phích cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
  • Coming soon trailer: Đoạn phim quảng cáo cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
  • Coming soon teaser: Hé lộ (ảnh, clip ngắn,…) cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt

Xem thêm:

2. Cách dùng cấu trúc Coming soon

Cấu trúc Coming soon có thể chia thành 3 dạng khác nhau dựa vào vị trí trong câu. Mặc dù có 3 dạng nhưng nghĩa của chúng vẫn không thay đổi.

2.1. Khi Coming soon đứng đầu câu

Trường hợp đầu tiên, Coming soon là trạng từ đứng ở đầu câu. Cách này được dùng với dấu phẩy và sau đó là một mệnh đề. Ngoài ra, Coming soon cũng có thể đứng trước giới từ “to” (đến, tới).

Ví dụ.

  • Coming soon to our festival: the Mid Autumn Festival. (Sắp tới lễ hội của chúng ta: Lễ hội Trung Thu.)
  • Coming soon, you will be blown away by our project. (Sắp tới, bạn sẽ phải trầm trồ bởi dự án của chúng tôi.)

Xem thêm:

Cách dùng cấu trúc Coming soon

2.2. Khi Coming soon đứng giữa câu

Coming soon cũng có thể đứng giữa câu. Đi sau nó thường là dấu phẩy hoặc giới từ, liên từ và một mệnh đề hoặc cụm danh từ.

Ví dụ.

  • BTS’s new album is coming soon and I am very excited. (Album mới của BTS sắp ra mắt và tớ cực kì háo hức.)
  • January is coming soon, which is my birth month. (Tháng 1 sắp tới rồi, đó là tháng sinh nhật của tôi.)
Xem thêm   Tổng hợp mã code Xạ Điêu Tam Khúc cập nhật mới nhất tháng 3/2024

2.3. Khi là Coming soon đứng cuối câu

Coming soon đứng cuối câu cũng giống với trường hợp thứ 2 nhưng không có vế sau.

Ví dụ.

  • Their new cosmetic brand is coming soon. (Thương hiệu mỹ phẩm mới của họ sẽ sớm ra mắt.)
  • I thought Anna was coming soon. (Tôi đã nghĩ Anna sẽ tới sớm.)

ĐĂNG KÝ NGAY:

3. Một số cụm danh từ ghép với Coming soon

  • Coming soon page: Trang web đang sửa/sắp ra mắt
  • Coming soon poster: Áp phích cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
  • Coming soon trailer: Đoạn phim quảng cáo cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
  • Coming soon teaser: Hé lộ (ảnh, clip ngắn,…) cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt

4. Từ đồng nghĩa với Coming soon

  • Upcoming /ˌʌpˈkʌmɪŋ/: sắp tới, sắp ra mắt
  • In the near future /ˌʌpˈkʌmɪŋ/: trong tương lai gần
  • In a day or two /ˌʌpˈkʌmɪŋ/: trong 1-2 ngày tới
  • Just around the corner /ˌʌpˈkʌmɪŋ/: đang cận kề
  • In a short time /ˌʌpˈkʌmɪŋ/: trong một thời gian ngắn
  • In a little time /ˌʌpˈkʌmɪŋ/: trong một thời gian ngắn
  • On the way /ˌʌpˈkʌmɪŋ/: đang trên đường
  • Forthcoming /fɔːθˈkʌmɪŋ/: sắp đến, sắp tới
  • Near at hand /nɪər æt hænd/: gần trong tầm tay
  • In the pipeline /nɪər æt hænd/: sắp tới sớm
  • Arrive soon /nɪər æt hænd/: sắp tới nơi
  • Be here any minute /biː hɪər ˈɛni ˈmɪnɪt/: (sẽ) tới đây bất cứ lúc nào
  • Be here shortly /biː hɪə ˈʃɔːtli/: (sẽ) ở đây trong thời gian ngắn
  • Should be here soon /ʃʊd biː hɪə suːn/: sẽ tới đây sớm (theo kế hoạch)
  • Any minute /ˈɛni ˈmɪnɪt/: bất cứ lúc nào
  • Appearing soon /əˈpɪərɪŋ suːn/: (sẽ) xuất hiện sớm
  • Will be there soon /wɪl biː ðeə suːn/: sẽ tới đó sớm
  • Within short order /wɪˈðɪn ʃɔːt ˈɔːdə/: trong thời gian ngắn
  • Coming up /ˈkʌmɪŋ ʌp/: sắp tới
  • Before long /bɪˈfɔː lɒŋ/: không lâu sau
  • Happening soon /ˈhæpnɪŋ suːn/: sắp xảy ra
Xem thêm   Kỹ thuật lừa bóng qua người: Bí quyết của các siêu sao bóng đá

Từ đồng nghĩa với Coming soon

5. Bài tập thực hành

Bài tập: Tìm và sửa lỗi sai trong câu

  1. The bride will coming soon with a highly delicate white wedding dress.
  2. A new novel by writer Higashino Keigo is to coming soon.
  3. I placed an order from Shopee one week ago and finally, it will coming soon.
  4. Coming soon our town: The Chinese Food Festival
  5. Jack will coming soon to the mall.
  6. I think “Demon Slayer 3” coming soon.
  7. The finest types of beer is coming soon to our table.
  8. Everyone is eager to see coming soon movie that Taylor is in.
  9. Blackpink’s new album is to coming soon.
  10. Are you sure about the fact that party is about to be come soon?

Bài tập thực hành cấu trúc Coming soon

Đáp án

  1. The bride will coming → will be coming
  2. is to coming → is coming
  3. will coming → is coming
  4. coming soon → coming soon to
  5. Jack will coming → Jack will be coming
  6. coming → is coming
  7. is → are
  8. coming… → the coming…
  9. to coming → coming
  10. to be come → to come

Vậy là FO4VN ─ Đội hình Chiến thuật FO4 ─ Tra cứu cầu thủ FO4 đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về Coming soon và giúp bạn hiểu rõ Coming soon là gì. Từ nãy mỗi khi bắt gặp từ này bạn sẽ không còn cảm thấy khó hiểu nữa. Để nâng cao trình độ tiếng Anh, bạn cần có cách học phù hợp. Hãy kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để có phương pháp học tốt nhất nhé!

Related Posts

Captain America tiết lộ là Hydra: điều gì đã xảy ra?

Captain America tiết lộ là Hydra: điều gì đã xảy ra?

Những cú sốc trong truyện tranh Captain America: Steve Rogers Đọc tin tức này, chắc hẳn bạn cũng sẽ ngạc nhiên và không thể tin được. Trong…

FO4VN ─ Dr. Araujo: Cố vấn khoa học của Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ

FO4VN ─ Dr. Araujo: Cố vấn khoa học của Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ

Với sự chào đón nồng ấm, Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA) đã chào đón bác sĩ Marcelo W.B. Araujo, DDS, MS, PhD với vai trò…

Chè Đậu Đen - Món tráng miệng Đậu Đen thơm ngon của Việt Nam

Chè Đậu Đen – Món tráng miệng Đậu Đen thơm ngon của Việt Nam

Chè Đậu Đen – một món tráng miệng rất phổ biến với đậu đen tại Việt Nam. Bạn có thể thưởng thức nó nóng trong những ngày…

MAD Lions KOI - Đội tuyển Tây Ban Nha gây sốt trong thế giới Game LMHT

MAD Lions KOI – Đội tuyển Tây Ban Nha gây sốt trong thế giới Game LMHT

MAD Lions KOI là một nhóm LMHT Tây Ban Nha thành lập vào năm 2017 bởi Jorge Schnura và Marcos Eguillor. Đội này đã được OverActive Media…

Dplus ─ Nhà tài trợ đội eSports hàng đầu Hàn Quốc

Dplus ─ Nhà tài trợ đội eSports hàng đầu Hàn Quốc

Dplus (trước đây được biết đến với tên gọi DWG KIA và DAMWON Gaming) là một tổ chức eSports Hàn Quốc. Hiện nay, họ đang thi đấu…

Vững bước hành trình...chàng trung vệ Per Mertesacker vượt qua khó khăn để trở thành nhà vô địch World Cup

Vững bước hành trình…chàng trung vệ Per Mertesacker vượt qua khó khăn để trở thành nhà vô địch World Cup

Đánh giá sách bởi ERIC BROWN Per Mertesacker đã từng được cha mình bác bỏ cơ hội trở thành một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp khi…