Từ lâu, bảng khắc hệ Pokémon đã trở thành bí kíp quan trọng, chiến thuật của nhiều huấn luyện viên để vượt qua những trận chiến khốc liệt. Nhưng nếu bạn đang mới tập tành làm quen với thế giới Pokémon và muốn tìm hiểu ngay từ đầu, hãy tham khảo bài viết dưới đây nhé! Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về bảng khắc hệ Pokémon cùng với thông tin về sức mạnh tấn công và khả năng phòng thủ của từng hệ Pokémon tương ứng.
Bảng khắc hệ Pokémon là gì?
Trước khi Pokémon Go ra đời, bảng khắc hệ Pokémon đã trở nên phổ biến với cộng đồng người chơi Pokémon. Tất cả các phiên bản Pokémon cơ bản đều xoay quanh bảng khắc hệ này.
Bảng khắc hệ Pokémon giúp người chơi biết được hệ Pokémon nào mạnh hay yếu, hiệu quả hay không hiệu quả khi chống lại một Pokémon khác, cũng như khả năng gây sát thương hoặc giảm sát thương.
Vì sao nên sử dụng bảng khắc hệ Pokémon?
Mỗi Pokémon và các đòn tấn công của chúng thuộc một hệ nhất định. Mỗi hệ có điểm mạnh và điểm yếu trong tấn công và phòng thủ. Trong trận đấu, huấn luyện viên nên sử dụng Pokémon và đòn tấn công có lợi thế hơn đối thủ, giúp gia tăng khả năng gây sát thương.
Lợi thế của một hệ (ví dụ: đòn tấn công hệ Nước chống lại Pokémon hệ Đất) sẽ tăng gấp đôi sát thương thông thường. Lợi thế này cũng có thể được kết hợp để tạo thành lợi thế kép (ví dụ: đòn tấn công Nước chống lại Pokémon song hệ Đất – Đá) và gây ra đến gấp bốn lần sát thương thông thường!
Ngược lại, nhược điểm của hệ đơn và hệ kép sẽ gây sát thương tương ứng một nửa hoặc một phần tư thông thường.
Bạn có thể khai thác một lợi thế khác là sử dụng tấn công cùng hệ (STAB). Sức mạnh của đòn tấn công sẽ tăng thêm 1.5 lần nếu Pokémon tấn công và đòn tấn công có cùng hệ (ví dụ: Pokémon hệ Lửa sử dụng đòn tấn công hệ Lửa sẽ tăng thêm 1.5 lần mức thường). Hay nếu Pokémon hệ Nước sử dụng đòn tấn công hệ Nước chống lại Pokémon hệ Đất – Đá, bạn sẽ gây ra đến 6 lần sát thương thông thường (2 x 2 x 1.5).
Nếu đối mặt với Pokémon song hệ Đất – Đá thì hãy dùng ngay Pokémon hệ nước với đòn tấn công hệ nước nhé!
Bảng khắc hệ Pokémon chi tiết
Dưới đây là bảng chi tiết về bảng khắc hệ Pokémon. Bảng này hiển thị điểm mạnh và điểm yếu của từng loại. Hàng ngang biểu thị hiệu quả tấn công của các đòn tấn công thuộc các hệ, còn cột dọc biểu thị hiệu quả phòng thủ của từng hệ Pokémon đối với các hệ tấn công. Để đọc bảng, bạn hãy đi từng dòng ứng với mỗi đòn tấn công, sau đó di chuyển từ trái qua phải để xem mức độ hiệu quả của nó đối với từng hệ Pokémon.
Xem bảng khắc hệ Pokémon để hiểu rõ hơn về lợi thế trong tấn công và phòng thủ
Chú thích:
- 0: Không ảnh hưởng (0%)
- ½: Không hiệu quả lắm (50%)
- Trống: Bình thường (100%)
- 2: Siêu hiệu quả (200%)
Ví dụ:
- Dòng đầu tiên: Đòn tấn công hệ thường chỉ gây ra 50% sát thương đối với Pokémon hệ Đá và hệ Thép và không gây sát thương đối với hệ Ma.
Bảng khắc hệ Pokémon đơn giản dễ hiểu
Hệ | Tấn công | Phòng thủ |
---|---|---|
Mạnh | Yếu | Mạnh |
Thường | N/A | Đá, Thép, Ma (Không ảnh hưởng) |
Giác Đấu | Giác Đấu | Thường, Đá, Thép, Băng, Bóng Tối |
Bay | Độc, Côn Trùng, Tâm Linh, Tiên, Ma (Không ảnh hưởng) | Đá, Côn Trùng, Bóng Tối |
Điện | Giác Đấu, Côn Trùng, Cỏ | Đá, Điện, Băng |
Độc | Cỏ, Tiên | Độc, Đất, Đá, Ma, Thép (Không ảnh hưởng) |
Nước | Bay, Đá, Lửa, Băng | Giác Đấu, Đất, Thép |
Cỏ | Giác Đấu, Cỏ | Bay, Đá, Lửa |
Ma | Ma, Tâm Linh | Thường (Không ảnh hưởng), Bóng Tối |
Thép | Đá, Băng, Tiên | Thép, Lửa, Nước |
Lửa | Côn Trùng, Thép, Cỏ, Băng | Đá, Lửa, Nước, Rồng |
Băng | Bay, Đất, Cỏ, Rồng | Thép, Lửa, Nước, Băng |
Bóng Tối | Ma, Tâm Linh | Giác Đấu, Côn Trùng, Tiên |
Tiên | Giác Đấu, Rồng, Bóng Tối | Độc, Thép, Lửa |
Trên đây là những thông tin bạn cần biết về bảng khắc hệ Pokémon. Thế giới Pokémon rộng lớn với đủ loại Pokemon thú vị đang chờ bạn khám phá. Nếu bạn yêu thích series anime Pokémon, đừng quên theo dõi POPS để cùng tận hưởng những tập phim mới nhất siêu hay nhé! Đọc thêm về FO4VN – Đội hình Chiến thuật FO4 – Tra cứu cầu thủ FO4.