Khắc hệ Pokémon là một chủ đề mà rất nhiều người quan tâm. Hãy cùng FO4VN ─ Đội hình Chiến thuật FO4 ─ Tra cứu cầu thủ FO4 tìm hiểu tính năng khắc của các hệ Pokémon ra sao nhé!
Nếu bạn là fan của phim hoạt hình Nhật Bản, chắc chắn bạn không còn xa lạ với Pokémon. Đó là bộ phim kể về chuyến phiêu lưu để trở thành huấn luyện viên Pokémon hàng đầu. Với nội dung hấp dẫn, anime này nhanh chóng thu hút hàng triệu khán giả trên toàn thế giới, trong đó có Việt Nam. Đúng với sức hấp dẫn của nó, Pokémon đã trở thành nguồn cảm hứng không tận cho các nhà phát triển game. Và từ đó, Pokémon Go đã ra đời, mô phỏng nội dung của anime.
Chỉ sau thời gian ngắn ra mắt, Pokémon GO đã trở thành tựa game ăn khách nhờ lối chơi thực tế ảo tuyệt vời. Người chơi có thể trải nghiệm việc săn bắt Pokémon ngay tại đời thực, giống như trong phim hoạt hình. Sau khi bắt được Pokémon, bạn cần huấn luyện chúng để trở nên mạnh mẽ hơn và tham gia các trận đấu. Đến giai đoạn này, bạn cần hiểu rõ về các hệ khắc chế Pokémon.
Bạn có thể xem chi tiết về các hệ Pokémon ở bài viết trước đây, nhưng điểm nhanh thì có tổng cộng 18 hệ trong Pokémon GO bao gồm:
- Thường (NORMAL)
- Băng (ICE)
- Đất (GROUND)
- Cỏ (GRASS)
- Ma, linh hồn (GHOST)
- Bay (FLYING)
- Lửa (FIRE)
- Chiến đấu (FIGHT)
- Điện (ELECTRIC)
- Rồng (DRAGON)
- Sâu, bọ (BUG)
- Độc (POISON)
- Tâm linh (PSYCHIC)
- Đá (ROCK)
- Thép (STEEL)
- Nước (WATER)
- Tiên (FAIRY)
- Bóng tối (DARK)
Một điều thú vị khi chơi Pokémon Go là các hệ Pokémon này có thể ảnh hưởng lớn hoặc không có tác dụng (không ảnh hưởng) tới các Pokémon thuộc hệ khác trong trận chiến. Điều này đòi hỏi người chơi phải nắm rõ chi tiết để có thể sử dụng Pokémon một cách phù hợp trong mỗi trận đấu.
Bảng mức độ tấn công (Attacker) và phòng thủ (Defender) giữa các hệ Pokémon
Biết Pokémon của mình thuộc hệ nào? Có thể bị tổn thương lớn khi đối đầu với hệ nào? Hay có thể dễ dàng đánh bại Pokémon thuộc hệ nào? Đây là những điều căn bản nhất khi chơi Pokémon GO và cũng là điều kiện vô cùng quan trọng để giành chiến thắng. Ở bài viết này, chúng tôi sẽ cùng tìm hiểu về tính tương khắc hệ trong Pokémon GO.
Pokémon hệ thường (NORMAL)
- Chủng loại tiêu biểu: Castform, Chansey, Ditto, Eevee, Jigglypuff, Togepi …
- Khả năng tấn công:
- Không có tác dụng với hệ: Ghost.
- Sức tấn công giảm một nửa với các hệ: Rock, Steel.
- Khả năng phòng ngự:
- Không bị tổn thương bởi hệ: Ghost.
- Bị tổn thương gấp đôi nếu đối đầu với hệ: Fight.
- Kỹ năng có thể học: Strength, Thrash.
Pokémon hệ băng (ICE)
- Chủng loại tiêu biểu: Articuno, Delibird, Jynx, Snorunt, Spheal, Regice…
- Khả năng tấn công:
- Tấn công mạnh gấp đôi với các hệ: Dragon, Flying, Gras và Ground.
- Sức tấn công giảm một nửa với các hệ: Fire, Ice, Steel, Water.
- Khả năng phòng ngự:
- Bị tổn thương nhẹ bởi hệ: Ice.
- Bị tổn thương gấp đôi nếu đối đầu với hệ: Fight, Steel, Rock, Fire.
- Kỹ năng có thể học: Blizzard, Ice Beam, Ice Punch.
Pokémon hệ đất (GROUND)
- Chủng loại tiêu biểu: Dugtrio, Groudon…
- Khả năng tấn công:
- Tấn công mạnh gấp đôi với các hệ: Electric, Fire, Poison, Rock, Steel.
- Sức tấn công giảm một nửa với các hệ: Bug, Grass.
- Không có tác dụng với hệ: Flying.
- Khả năng phòng ngự:
- Không bị tổn thương bởi hệ: Electric.
- Bị tổn thương nhẹ bởi hệ: Poison, Rock.
- Bị tổn thương gấp đôi nếu đối đầu với hệ: Ice, Grass, Water.
- Kỹ năng có thể học: Mud Sport, Earthquake, Dig.
Pokémon hệ cỏ (GRASS)
- Chủng loại tiêu biểu: Meganium, Oddish, Sunkern, Treecko, Naetle…
- Khả năng tấn công:
- Tấn công mạnh gấp đôi với các hệ: Ground, Rock, Water.
- Sức tấn công giảm một nửa với các hệ: Bug, Dragon, Fire, Flying, Grass, Poison, Steel.
- Khả năng phòng ngự:
- Bị tổn thương nhẹ bởi hệ: Electric, Grass, Ground, Water.
- Bị tổn thương gấp đôi nếu đối đầu với hệ: Bug, Fire, Flying, Ice, Poison.
- Kỹ năng có thể học: Solarbeam, Leaf Blade, Magical Leaf.
Pokémon hệ ma, linh hồn (GHOST)
- Chủng loại tiêu biểu: Banette, Gengar, Misdreavus…
- Khả năng tấn công:
- Tấn công mạnh gấp đôi với các hệ: Ghost, Psychic.
- Sức tấn công giảm một nửa với các hệ: Dark.
- Không có tác dụng với hệ: Normal.
- Khả năng phòng ngự:
- Không bị tổn thương bởi hệ: Normal và Fight.
- Bị tổn thương nhẹ bởi hệ: Bug, Poison.
- Bị tổn thương gấp đôi nếu đối đầu với hệ: Dark, Ghost.
- Kỹ năng có thể học: Curse, Shadow Ball, Shadow Punch.
Pokémon hệ bay (FLYING)
- Chủng loại tiêu biểu: Ho-oh, Dragonite…
- Khả năng tấn công:
- Tấn công mạnh gấp đôi với các hệ: Bug, Fighting, Grass.
- Sức tấn công giảm một nửa với các hệ: Electric, Rock, Steel.
- Khả năng phòng ngự:
- Không bị tổn thương bởi hệ: Ground.
- Bị tổn thương nhẹ bởi hệ: Bug, Fighting, Grass.
- Bị tổn thương gấp đôi nếu đối đầu với hệ: Electric, Ice, Rock.
- Kỹ năng có thể học: Sky Attack, Aeroblast.
Pokémon hệ lửa (FIRE)
- Chủng loại tiêu biểu: Entei, Moltres, Charizard, Magmar…
- Khả năng tấn công:
- Tấn công mạnh gấp đôi với các hệ: Bug, Grass, Ice, Steel.
- Sức tấn công giảm một nửa với các hệ: Dragon, Fire, Rock, Water.
- Khả năng phòng ngự:
- Bị tổn thương nhẹ bởi hệ: Bug, Fairy, Fire, Grass, Ice, Steel.
- Bị tổn thương gấp đôi nếu đối đầu với hệ: Ground, Rock, Water.
- Kỹ năng có thể học: Sky Attack, Aeroblast.
Pokémon hệ chiến đấu (FIGHT)
- Chủng loại tiêu biểu: Machamp, Hitmontop, Hitmonlee, Hitmonchan…
- Khả năng tấn công:
- Tấn công mạnh gấp đôi với các hệ: Dark, Ice, Normal, Rock, Steel.
- Sức tấn công giảm một nửa với các hệ: Bug, Fairy, Flying, Poison, Psychic.
- Không có tác dụng với hệ: Ghost.
- Khả năng phòng ngự:
- Bị tổn thương nhẹ bởi hệ: Bug, Dark, Rock.
- Bị tổn thương gấp đôi nếu đối đầu với hệ: Fairy, Flying, Psychic.
- Kỹ năng có thể học: Focus Punch, Superpower.
Pokémon hệ điện (ELECTRIC)
- Chủng loại tiêu biểu: Zapdos, Amphamos, Raikou, Electabuzz.
- Khả năng tấn công:
- Tấn công mạnh gấp đôi với các hệ: Flying, Water.
- Sức tấn công giảm một nửa với các hệ: Dragon, Electric, Grass.
- Không có tác dụng với hệ: Ground.
- Khả năng phòng ngự:
- Bị tổn thương nhẹ bởi hệ: Electric, Flying, Steel.
- Bị tổn thương gấp đôi nếu đối đầu với hệ: Ground.
- Kỹ năng có thể học: Thunder, Volt Tackle, Zap Cannon, Thunderbolt.
Pokémon hệ rồng (DRAGON)
- Chủng loại tiêu biểu: Dragonnite, Gyarados, Latios và Latias.
- Khả năng tấn công:
- Tấn công mạnh gấp đôi với các hệ: Dragon.
- Sức tấn công giảm một nửa với các hệ: Steel.
- Không có tác dụng với hệ: Fairy.
- Khả năng phòng ngự:
- Bị tổn thương nhẹ bởi hệ: Electric, Fire, Grass, Water.
- Bị tổn thương gấp đôi nếu đối đầu với hệ: Dragon, Fairy, Ice.
- Kỹ năng có thể học: Outrage, Dragon Claw.
Pokémon hệ sâu, bọ (BUG)
- Chủng loại tiêu biểu: Heracross, Pinsir, Scizor…
- Khả năng tấn công:
- Tấn công mạnh gấp đôi với các hệ: Dark, Grass, Psychic.
- Sức tấn công giảm một nửa với các hệ: Fairy, Fighting, Fire, Flying, Ghost, Poison, Steel.
- Khả năng phòng ngự:
- Bị tổn thương nhẹ bởi hệ: Fighting, Grass, Ground.
- Bị tổn thương gấp đôi nếu đối đầu với hệ: Fire, Flying, Rock.
- Kỹ năng có thể học: Megahorn, Signal Beam.
Pokémon hệ độc (POISON)
- Chủng loại tiêu biểu: Gloom, Gulpin, Spinarak, Muk, Weezing…
- Khả năng tấn công:
- Tấn công mạnh gấp đôi với các hệ: Fairy, Grass.
- Sức tấn công giảm một nửa với các hệ: Ghost, Ground, Poison, Rock.
- Khả năng phòng ngự:
- Bị tổn thương nhẹ bởi hệ: Bug, Fairy, Fighting, Grass, Poison.
- Bị tổn thương gấp đôi nếu đối đầu với hệ: Ground, Psychic.
- Kỹ năng có thể học: Toxic, Poison Tail, Sludge Bomb.
Pokémon hệ tâm linh (PSYCHIC)
- Chủng loại tiêu biểu: Mewtwo, Mew, Alakazam…
- Khả năng tấn công:
- Tấn công mạnh gấp đôi với các hệ: Fighting, Poison.
- Sức tấn công giảm một nửa với các hệ: Psychic, Steel.
- Không có tác dụng với hệ: Dark.
- Khả năng phòng ngự:
- Bị tổn thương nhẹ bởi hệ: Fighting, Psychic.
- Bị tổn thương gấp đôi nếu đối đầu với hệ: Bug, Dark, Ghost.
- Kỹ năng có thể học: Psybeam, Confusion, Psychic.
Pokémon hệ đá (ROCK)
- Chủng loại tiêu biểu: Golem, Regirock…
- Khả năng tấn công:
- Tấn công mạnh gấp đôi với các hệ: Bug, Fire, Flying, Ice.
- Sức tấn công giảm một nửa với các hệ: Fighting, Ground, Steel.
- Khả năng phòng ngự:
- Bị tổn thương nhẹ bởi hệ: Fire, Flying, Normal, Poison.
- Bị tổn thương gấp đôi nếu đối đầu với hệ: Fighting, Grass, Ground, Steel, Water.
- Kỹ năng có thể học: Rock Throw, Rock Slide, Ancientpower.
Pokémon hệ thép (STEEL)
- Chủng loại tiêu biểu: Beldum, Aggron, Steelix, Mawile, Registeel, Dialga…
- Khả năng tấn công:
- Tấn công mạnh gấp đôi với các hệ: Fairy, Ice, Rock.
- Sức tấn công giảm một nửa với các hệ: Electric, Fire, Steel, Water.
- Khả năng phòng ngự:
- Không bị tổn thương bởi hệ: Poison.
- Bị tổn thương nhẹ bởi hệ: Bug, Dragon, Fairy, Flying, Grass, Ice, Normal, Psychic, Rock, Steel.
- Bị tổn thương gấp đôi nếu đối đầu với hệ: Fighting, Fire, Ground.
- Kỹ năng có thể học: Steel Wing, Iron Tail, Meteor Mash…
Pokémon hệ nước (WATER)
- Chủng loại tiêu biểu: Kyogre, Slowking, Vaporeon…
- Khả năng tấn công:
- Tấn công mạnh gấp đôi với các hệ: Fire, Ground, Rock.
- Sức tấn công giảm một nửa với các hệ: Dragon, Grass, Water.
- Khả năng phòng ngự:
- Bị tổn thương nhẹ bởi hệ: Fire, Ice, Steel, Water.
- Bị tổn thương gấp đôi nếu đối đầu với hệ: Electric, Grass.
- Kỹ năng có thể học: Surf, Waterfall.
Pokémon hệ Tiên (FAIRY)
- Chủng loại tiêu biểu: Xerneas, Sylveon, Togekiss…
- Khả năng tấn công:
- Tấn công mạnh gấp đôi với các hệ: Dark, Dragon, Fight.
- Sức tấn công giảm một nửa với các hệ: Fire, Poison, Steel.
- Khả năng phòng ngự:
- Bị tổn thương nhẹ bởi hệ: Bug, Dark, Fighting, Dragon.
- Bị tổn thương gấp đôi nếu đối đầu với hệ: Poison, Steel.
- Kỹ năng có thể học: Moonblast, Dazzling Gleam.
Pokémon hệ Bóng tối (DARK)
- Chủng loại tiêu biểu: Tyranitar, Houndoom, Umbreon…
- Khả năng tấn công:
- Tấn công mạnh gấp đôi với các hệ: Ghost, Psychic.
- Sức tấn công giảm một nửa với các hệ: Dark, Fairy, Fighting.
- Khả năng phòng ngự:
- Bị tổn thương nhẹ bởi hệ: Dark, Ghost, Psychic.
- Bị tổn thương gấp đôi nếu đối đầu với hệ: Bug, Fairy, Fighting.
- Kỹ năng có thể học: Crunch, Faint Attack, Bite.
Nắm được quy tắc và ghi nhớ những đặc tính này của Pokémon sẽ giúp bạn tránh cho Pokémon của mình khỏi những trận chiến nguy hiểm, đồng thời dễ dàng lựa chọn Pokémon hợp lý khi đối đầu với người chơi khác.
Chúc các bạn có những giây phút giải trí vui vẻ!