1. Thủy ngân là gì và tác động của chất này đến sức khỏe
Thủy ngân là một loại kim loại nặng có màu bạc. Ở nhiệt độ thông thường, thủy ngân tồn tại dưới dạng chất lỏng và dễ bay hơi, lan ra môi trường xung quanh. Thủy ngân được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như chế tạo bóng đèn, nhiệt kế, dung môi trong phòng thí nghiệm và hỗn hợp hàn răng.
Tuy nhiên, thủy ngân cũng là một chất độc hại gây nguy hiểm cho sức khỏe con người. Theo tổ chức y tế thế giới (WHO), thủy ngân là một trong mười nhóm chất độc nhất. Dưới dạng kim loại, các hợp chất và muối của thủy ngân rất độc. Tiếp xúc, hít thở hoặc nuốt phải các chất này có thể gây tổn hại cho não và gan.
Thủy ngân có khả năng tích tụ trong cơ thể con người thông qua da, hệ hô hấp và hệ tiêu hóa. Hợp chất hữu cơ của thủy ngân độc hơn hợp chất vô cơ. Methyl thủy ngân là hợp chất độc nhất của thủy ngân, thậm chí một giọt nhỏ rơi vào da cũng có thể gây tử vong.
Bệnh minamata là một dạng ngộ độc do tiếp xúc với chất này, gây tổn thương đến hệ thần kinh trung ương và ảnh hưởng đến miệng, hàm mặt và răng. Nếu tiếp xúc kéo dài, ngộ độc thủy ngân có thể gây tử vong hoặc dị tật bẩm sinh ngay từ trong bụng mẹ.
2. Các nguồn lây nhiễm thủy ngân
Với mức độ nguy hiểm trên, chúng ta cần phải tìm hiểu về các nguồn lây nhiễm thủy ngân, bao gồm:
-
Kim loại thủy ngân: Tiếp xúc qua đường không khí và hít vào phổi. Dạng hơi của thủy ngân là nguy hiểm nhất. Chất này được sinh ra từ các hoạt động như nhà máy nhiệt điện, lò đốt rác, cháy rừng, vỡ nhiệt kế,…
-
Methyl thủy ngân (MeHg): Thẩm thấu vào cơ thể qua việc ăn các loài cá nước ngọt và nước mặn, đặc biệt là cá lớn ở đỉnh chuỗi thức ăn như cá mập, cá vược, cá kiếm,…
-
Hợp chất vô cơ: Có thể gặp trong thuốc uống, thuốc xịt muỗi, thuốc mỡ, pin hay một số loại thuốc từ thảo dược. Gây hại khi nuốt hoặc hít vào cơ thể.
-
Thủy ngân phenyl: Gặp trong các loại sơn sản xuất nhựa mủ, sơn chống thấm, một số loại mỹ phẩm,… Chất này có thể xâm nhập vào cơ thể qua da, tiêu hóa hoặc hít phải.
Thủy ngân chủ yếu tiếp xúc qua đường thức ăn khi ăn thực vật nhiễm độc hoặc đồ hải sản. Hầu hết khi tiếp xúc, chất độc sẽ được hấp thụ vào máu và sau đó phân phối đến mô não. Ngoài ra, thủy ngân cũng có thể truyền qua cơ thể của người mẹ đến thai nhi và ảnh hưởng đến sự phát triển não.
3. Dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng
Dấu hiệu sớm khi bị nhiễm độc thủy ngân gọi là chứng dị cảm, khi cảm nhận tê và đau nhói ở môi và ngón tay. Tùy thuộc vào dạng tồn tại, thời gian và mức độ tiếp xúc, có thể có các biểu hiện khác nhau.
Tiếp xúc với dạng thủy ngân nguyên tố hoặc thủy ngân vô cơ sẽ gây ra ngộ độc cấp. Trong khi đó, tiếp xúc với dạng thủy ngân hữu cơ sẽ gây ngộ độc mãn tính.
-
Trường hợp ngộ độc cấp: Sự tiếp xúc với thủy ngân gây bệnh phổi nặng cấp tính với các biểu hiện như ho, khó thở, đau ngực và đôi khi có thể kèm theo sốt. Triệu chứng này thường giảm sau khoảng 1 tuần. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp biến chứng nghiêm trọng như suy hô hấp, phù phổi hoặc tử vong.
-
Trường hợp ngộ độc mãn tính: Có các biểu hiện như chảy nước miếng, viêm lợi, run rẩy tay chân và rối loạn tâm thần. Trẻ em có thể mất ngủ, kém ăn, buồn bã hoặc tâm trạng không ổn định. Triệu chứng có thể xuất hiện sau vài ngày hoặc vài tuần sau khi ăn thức ăn chứa chất độc như cá biển.
-
Khi nuốt phải thủy ngân vô cơ (đặc biệt là từ pin), có thể gây ra các biểu hiện như đau bụng, buồn nôn hoặc nôn ra máu, niêm mạc miệng bị phỏng và sau đó vài ngày, thận có thể bị hoại tử cấp phần ống hoặc suy thận, rối loạn chức năng điện giải và có thể gây tử vong.
-
Biểu hiện liên quan đến hệ thần kinh: Nếu bị nhiễm độc, có thể gây cảm giác suy nhược, đồng chứng loạn ngôn ngữ và khả năng vận động, giảm khả năng thích giác, loạn thần kinh, run cơ và có thể dẫn đến tử vong. Thủy ngân cũng rất độc đối với bà bầu, gây sẩy thai, chậm phát triển, rối loạn tâm thần, bại não và biến dạng chi.
4. Chẩn đoán ngộ độc
Để chẩn đoán xem có ngộ độc thủy ngân hay không, cần xác định thời gian tiếp xúc, các tác nhân vật lý và nồng độ chất thủy ngân trong cơ thể. Đo lường chính xác nồng độ chất độc trong máu và nước tiểu phải được thực hiện trong vòng 24 giờ.
Ngoài ra, các xét nghiệm khác như chức năng gan thận, chụp X-quang tim phổi, phân tích tế bào máu và khí máu cũng được thực hiện.
5. Điều trị ngộ độc thủy ngân
Không ăn thực phẩm nhiễm độc
Cần loại bỏ hoặc giảm sử dụng các sản phẩm chứa chất thủy ngân như bóng đèn, nhiệt kế, pin,…
Thay đổi môi trường
Nếu nguồn nhiễm bệnh xuất phát từ nơi làm việc hoặc tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, cần di chuyển bệnh nhân hoặc thay đổi nơi làm việc để những biện pháp chữa trị hiệu quả hơn và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Liệu pháp thải sắt (Chelation therapy)
Trong những trường hợp nghiêm trọng, điều trị bằng phương pháp liệu pháp thải sắt được áp dụng. Các tác nhân thải sắt kết hợp với kim loại nặng trong máu và nước tiểu để loại bỏ chất độc và kim loại nặng ra khỏi cơ thể. Tuy nhiên, phương pháp này cũng có những rủi ro, tác dụng phụ và chỉ được bác sĩ chỉ định khi cần thiết.
Ngộ độc thủy ngân có thể gây ra tác động phụ kéo dài, do đó việc theo dõi và điều trị phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
6. Biện pháp phòng ngừa ngộ độc
Để tránh nhiễm độc thủy ngân, cần áp dụng các biện pháp sau:
-
Loại bỏ hoặc giảm tiếp xúc với các sản phẩm chứa chất thủy ngân như bóng đèn, nhiệt kế, pin,…
-
Khuyến khích sử dụng nguồn năng lượng sạch như gió, mặt trời,..
-
Không tham gia khai thác vàng và ngừng khai thác tự nhiên.
-
Thường xuyên kiểm tra và giám sát chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm.
-
Khi bị vỡ nhiệt kế, sử dụng bột lưu huỳnh hoặc lòng đỏ trứng gà. Tránh gây vỡ các hạt thủy ngân và mở cửa thông thoáng. Thay quần áo và rửa sạch bằng nước lạnh. Không đổ chất thủy ngân vào cống rãnh và đưa đến nơi quy định.
Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã hiểu về thủy ngân là gì, tác động của chất này đến sức khỏe và những vấn đề cần lưu ý. Nếu có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe, xin vui lòng liên hệ số điện thoại 1900 56 56 56 của Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC hoặc truy cập website FO4VN – Đội hình Chiến thuật FO4 – Tra cứu cầu thủ FO4 để tìm hiểu thêm.