Hứa hẹn mang đến những trải nghiệm mới mẻ cho cộng đồng game thủ, phiên bản 14.2 của Liên Minh Huyền Thoại (LMHT) đã mang đến nhiều thay đổi thú vị. Theo như Mobalytics, đây là bản cập nhật quan trọng với nhiều thay đổi đáng chú ý về cân bằng lực lượng giữa các vị tướng.
Xếp hạng các vị tướng đứng đầu meta LMHT 14.2
Dưới đây là danh sách các vị tướng LMHT đạt điểm số cao nhất trong phiên bản 14.2:
Xếp hạng theo từng vị trí
Đường trên
Rừng
Đường giữa
Xạ thủ
Hỗ trợ
Xếp hạng theo Blitz.gg
Dưới đây là danh sách các vị tướng LMHT xếp hạng cao nhất phiên bản 14.2, theo Blitz.gg:
Tier S
- Maokai (hỗ trợ): 56.5%
- Miss Fortune: 54.4%
- Lillia: 54.4%
- Trundle (Top): 54.3%
- Zyra: 54.0%
- Brand (Rừng): 54.0%
- Briar: 53.6%
- Malphite (Top): 53.5%
- Janna: 53.2%
- Bard: 53.1%
- Brand (hỗ trợ): 52.8%
- Jhin: 52.7%
- Darius: 52.5%
- Master Yi: 52.4%
- Nocturne: 52.4%
- Mordekaiser: 52.3%
- Twisted Fate (Mid): 52.3%
- Senna (hỗ trợ): 52.2%
- Morgana (hỗ trợ): 52.1%
- Blitzcrank: 52.0%
- Fiora: 52.0%
- Aatrox: 51.7%
- Sylas: 51.5%
- Graves: 51.2%
- Yone (mid): 51.1%
- Yasuo (mid): 51.1%
- Fizz: 51.0%
- Katarina: 50.9%
- Akali: 50.3%
- Ezreal: 50.2%
- Milio: 50.2%
- Zed: 49.9%
- Lee Sin: 49.4%
- Karma (hỗ trợ): 49.3%
Tier A
- Seraphine (Ad): 54.6%
- Senna (Ad): 54.4%
- Swain: 54.1%
- Nilah: 54.0%
- Taric: 54.0%
- Zac: 53.9%
- Naafiri: 53.9%
- Maokai (Top): 53.4%
- Poppy (Top): 53.3%
- Singed: 53.3%
- Rammus: 53.2%
- Dr. Mundo: 53.2%
- Vayne: 53.0%
- Tahm Kench (Top): 53.0%
- Ivern: 52.7%
- Trundle (Rừng): 52.7%
- Vayne: 52.6%
- Shaco (Hỗ trợ): 52.6%
- Warwick: 52.6%
- Kled: 52.5%
- Irelia (mid): 52.5%
- Zilean: 52.4%
- Leona: 52.4%
- Sona: 52.2%
- Quinn: 52.2%
- Garen: 52.2%
- Ekko: 52.2%
- Nasus: 52.2%
- Rakan: 52.1%
- Twitch: 52.1%
- Diana (Mid): 52.0%
- Karma (Mid): 52.0%
- Urgot: 52.0%
- Shen: 51.9%
- Talon (Mid): 51.9%
- Zac: 51.9%
- Cho’Gath: 51.9%
- Warwick: 51.9%
- Evelynn: 51.9%
- Kayle: 51.8%
- Braum: 51.8%
- Illaoi: 51.8%
- Rell (Hỗ trợ): 51.7%
- Jinx: 51.5%
- Kha’Zix: 51.4%
- Alistar: 51.4%
- Samira: 51.4%
- Malzahar: 51.4%
- Yasuo (Ad): 51.3%
- Xin Zhao: 51.3%
- Teemo (Hỗ trợ): 51.3%
- Azir: 51.2%
- Vi: 51.2%
- Renata Glasc: 51.2%
- Gnar: 51.2%
- Ornn: 51.1%
- Viego: 51.1%
- Bel’Veth: 51.0%
- Vladimir (Mid): 51.0%
- Pantheon (Hỗ trợ): 51.0%
- Jax (Rừng): 50.9%
- Neeko (Hỗ trợ): 50.8%
- Kayn: 50.8%
- Nami: 50.8%
- Xerath (Hỗ trợ): 50.7%
- Riven: 50.7%
- Rengar: 50.6%
- Gwen: 50.6%
- Draven: 50.5%
- Irelia (Top): 50.4%
- Soraka: 50.0%
- Caitlyn: 50.0%
- Lux (Hỗ trợ): 49.8%
- Teemo (Top): 49.7%
- Pyke: 49.7%
- Lucian: 49.5%
- K’Sante: 49.3%
- Yone: 49.1%:
- Jax: 49.0%
- Nautilus: 49.0%
- Thresh: 48.9%
- Akali (Top): 48.4%
Tier B
- Anivia: 52.6%
- Qiyana (Mid): 52.2%
- Aurelion Sol: 52.2%
- Cassiopeia: 52.0%
- Tristana (Mid): 52.0%
- Akshan: 51.8%
- Neeko: 51.7%
- Maokai (Rừng): 51.6%
- Olaf: 51.3%
- Pantheon: 51.3%
- Viktor: 51.3%
- Kassadin: 51.1%
- Lux (mid): 51.0%
- Gragas: 51.0%
- Karma: 51.0%
- Udyr: 51.0%
- Galio (Mid): 50.9%
- Lissandra: 50.9%
- Vex: 50.7%
- Vel’Koz: 50.7%
- Ashe (AD): 50.7%
- Amumu: 50.6%
- Volibear: 50.6%
- Kennen: 50.4%
- Kalista: 50.4%
- Fiddlesticks: 50.3%
- Xerath: 50.3%
- Veigar: 50.3%
- Gragas (Rừng): 50.3%
- Ahri: 50.3%
- Twisted Fate (Ad): 50.3%
- Camille: 50.2%
- Poppy (Rừng): 50.2%
- Sivir: 50.2%
- Syndra: 50.1%
- Nunu & Willump: 50.1%
- Sett: 50.0%
- Sion: 50.0%
- Ekko: 49.9%
- Seraphine: 49.6%
- Karthus: 49.6%
- Varus: 49.5%
- Kindred: 49.5%
- Tryndamere: 49.5%
- Talon: 49.5%
- Swain: 49.5%
- Elise: 49.4%
- Udyr: 49.4%
- Pantheon: 49.3%
- Vladimir: 49.2%
- Rumble: 49.1%
- Gangplank: 49.1%
- Jarvan IV: 49.0%
- Yasuo: 48.9%
- Sejuani: 48.9%
- Yorick: 48.8%
- Shaco: 48.8%
- Shyvana: 48.7%
- Ashe (Hỗ trợ): 48.7%
- Corki: 48.7%
- Hecarim: 48.6%
- Lulu: 48.3%
- Diana (Rừng): 48.3%
- Hwei (mid): 48.2%
- LeBlanc: 47.8%
- Yuumi: 47.7%
- Hwei (Hỗ trợ): 46.4%
Tier C
- Annie: 50.5%
- Vel’Koz: 50.4%
- Jayce: 49.7%
- Zoe: 49.7%
- Xayah: 49.4%
- Ziggs: 49.0%
- Aphelios: 48.6%
- Tristana: 48.6%
- Taliyah: 48.5%
- Ngộ Không: 48.3%
- Orianna: 47.8%
- Kai’Sa: 47.8%
- Jayce: 47.5%
- Renekton: 47.5%
- Nidalee: 47.2%
Tier D
- Ryze: 48.6%
- Zeri: 46.6%
Lưu ý: Tỷ lệ chiến thắng của các vị tướng được cập nhật từ ngày 20/01.
Với danh sách này, các game thủ có thể tham khảo để lựa chọn những vị tướng phù hợp cho mình trong phiên bản LMHT 14.2. Đừng quên cập nhật thường xuyên để không bỏ lỡ những thay đổi mới nhất của game!